• (Khác biệt giữa các bản)
    (toán, tin học làm gì có nghĩa này ^^ số tiền đặt cọc thuộc bên Kinh tế chớ)
    (chuyển nghĩa)
    Dòng 198: Dòng 198:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====số tiền đặt cọc=====
    =====góp (tiền ...) vào vốn chung=====
    =====góp (tiền ...) vào vốn chung=====
    Dòng 229: Dòng 230:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pool pool] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pool pool] : Corporateinformation
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    07:00, ngày 8 tháng 5 năm 2009

    /pu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..)
    Bể bơi, hồ bơi
    Vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
    Tiền đậu chến, tiền góp đánh bài
    Vốn chung, vốn đóng góp; quỹ vốn chung
    a pool car
    (thuộc ngữ) xe dùng chung
    Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
    Nhóm trực (nhóm người có sẵn để làm việc khi cần đến)
    a typing pool
    tổ đánh máy trực
    a pool of doctors
    nhóm bác sĩ trực
    Lối đánh pun (một lối chơi bi-a với 16 viên tròn có màu trên bàn, tương tự lối đánh bi-a 21 viên)
    ( the pools) ( số nhiều) trò đánh cá độ bóng đá (như) football pools

    Ngoại động từ

    Đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
    Đào xới chân (vĩa than...)
    Góp quỹ, góp vốn chung
    Chia phần, chung phần (tiền thu được...)

    Cấu trúc từ

    shoot pool
    như shoot

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hồ (chứa nước)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vùng chứa, vùng trữ

    Nguồn khác


    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hồ, bể
    đoạn sông
    ao tù

    Giải thích EN: An artificially confined body of water above a dam or the closed gates of a lock.

    Giải thích VN: Phần thân nước bị giữ trên đập hoặc các cửa cống đóng.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tích huyết
    tụ huyết, tụ máu

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bể (chứa)

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ trữ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bể
    bể (nước)
    medicinal swimming pool
    bể nước chữa bệnh
    bể bơi
    bể chảy kim loại
    bể chứa
    pool block
    khối (ở) bể chứa
    bồn (nước)
    medicinal swimming pool
    bồn nước chữa bệnh
    hợp nhất
    lưu vực
    diện tích chứa dầu
    gộp lại
    ao
    thùng chứa
    upper containment pool
    thùng chứa phía trên
    vũng
    address pool
    vùng địa chỉ
    address pool
    vũng địa chỉ
    ASP (auxiliarystorage pool)
    vùng bộ nhớ phụ
    ASP (auxiliarystorage pool)
    vùng lưu trữ phụ
    associative storage pool
    vùng bộ nhớ kết hợp
    associative storage pool
    vùng lưu trữ kết hợp
    associative storage pool
    vũng nhớ kết hợp
    auxiliary storage pool (ASP)
    vùng bộ nhớ phụ
    auxiliary storage pool (ASP)
    vùng lưu trữ phụ
    base pool
    vùng cơ bản
    base pool
    vùng cơ sở
    base storage pool
    vùng lưu trữ cơ bản
    base storage pool
    vũng nhớ chính
    BPDTY (bufferpool directory)
    thư mục vùng đệm
    buffer pool
    vùng đệm
    buffer pool
    vũng đệm
    buffer pool directory
    thư mục vùng đệm
    buffer unit pool
    vùng đơn vị đệm
    data pool
    vùng dữ liệu
    general pool
    vùng chung
    general pool
    vùng tổng quát
    global memory pool
    vùng nhớ toàn cục
    global variable, pool
    vùng biến toàn cục
    Group Buffer Pool (GBP)
    vũng đệm nhóm
    literal pool
    vùng trực kiện
    logical terminal pool
    vùng thiết bị đầu cuối logic
    machine storage pool
    vùng lưu trữ dùng cho máy
    mercury pool cathode
    catốt vũng thủy ngân
    mercury pool tube
    đèn vũng thủy ngân
    page pool
    vùng trang
    PBCB (bufferpool control block)
    khối điều khiển vùng đệm
    PCB (Poolcontrol block)
    khối điều khiển vùng lưu trữ
    pool cathode
    catốt vũng
    pool control block
    khối điều khiển vùng lưu trữ
    resource pool
    vùng nguồn
    resource pool
    vũng nguồn
    storage pool
    vùng bộ nhớ
    storage pool
    vũng nhớ
    summit pool
    vùng phân thủy
    vực (sông)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    số tiền đặt cọc
    góp (tiền ...) vào vốn chung
    góp (tiền) vào vốn chung
    góp chung lại (vốn hoặc đồ vật)
    hội
    nhóm (làm việc chung)
    pun
    pun tổ hợp
    quỹ
    quỹ chung
    quỹ chung của Quỹ Tiền Tệ Quốc tế
    quỹ tập hợp
    tổ
    tổ hợp
    vốn góp

    Nguồn khác

    • pool : Corporateinformation


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X