• Revision as of 05:16, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng
    Được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Commonly, generally, ordinarily, usually, universally,widely, regularly, customarily, prevalently, habitually: It isa popularly held belief among the French that their wine is thebest in the world.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X