• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Từ mới)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    =====Pre-A : Tiền-A, trước A...Đây là một tiền tố =====
    =====Trước về thời gian: [[prehistoric]] : tiền sử=====
    =====Trước về thời gian: [[prehistoric]] : tiền sử=====
    Dòng 12: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 24: Dòng 25:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pre- pre-] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pre- pre-] : Chlorine Online
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pre-&searchtitlesonly=yes pre-] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pre-&searchtitlesonly=yes pre-] : bized
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    07:44, ngày 12 tháng 11 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Pre-A : Tiền-A, trước A...Đây là một tiền tố
    Trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
    Trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
    Cao hơn: predominate : chiếm ưu thế

    Chuyên ngành

    Oxford

    Prefix
    Before (in time, place, order, degree, or importance).[from or after L prae- f. prae (adv. & prep.)]

    Tham khảo chung

    • pre- : National Weather Service
    • pre- : Chlorine Online
    • pre- : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X