• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:36, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸presi´ɔsiti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸presi´ɔsiti</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều precincts===
    ===Danh từ, số nhiều precincts===
    - 
    =====Khu vực có tường xung quanh=====
    =====Khu vực có tường xung quanh=====
    ::[[a]] [[sacred]] [[precinct]]
    ::[[a]] [[sacred]] [[precinct]]
    ::khu thánh thất
    ::khu thánh thất
    - 
    =====Khu vực không cho xe cộ vào=====
    =====Khu vực không cho xe cộ vào=====
    - 
    =====Khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)=====
    =====Khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phân khu (khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát..)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phân khu (khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát..)=====
    ::[[an]] [[election]] [[precinct]]
    ::[[an]] [[election]] [[precinct]]
    ::khu vực bầu cử
    ::khu vực bầu cử
    - 
    =====( số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)=====
    =====( số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)=====
    - 
    =====( số nhiều) ranh giới, giới hạn; ngoại vi=====
    =====( số nhiều) ranh giới, giới hạn; ngoại vi=====
    ::[[no]] [[parking]] [[within]] [[the]] [[hospital]] [[precincts]]
    ::[[no]] [[parking]] [[within]] [[the]] [[hospital]] [[precincts]]
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::[[the]] [[airport]] [[and]] [[precincts]]
    ::[[the]] [[airport]] [[and]] [[precincts]]
    ::sân bay và vùng ngoại vi
    ::sân bay và vùng ngoại vi
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸presi´ɔsiti/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều precincts

    Khu vực có tường xung quanh
    a sacred precinct
    khu thánh thất
    Khu vực không cho xe cộ vào
    Khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phân khu (khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát..)
    an election precinct
    khu vực bầu cử
    ( số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)
    ( số nhiều) ranh giới, giới hạn; ngoại vi
    no parking within the hospital precincts
    không đổ xe trong khuôn viên bệnh viện
    the airport and precincts
    sân bay và vùng ngoại vi

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X