• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều precincts=== =====Khu vực có tường xung quanh===== ::a sacred precinct ::khu thánh thất =====Khu vực kh...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸presi´ɔsiti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 24:
    ::sân bay và vùng ngoại vi
    ::sân bay và vùng ngoại vi
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Overrefinement in art or language, esp. in the choice ofwords. [OF pr‚ciosit‚ f. L pretiositas f. pretiosus (asPRECIOUS)]=====
    =====Overrefinement in art or language, esp. in the choice ofwords. [OF pr‚ciosit‚ f. L pretiositas f. pretiosus (asPRECIOUS)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸presi´ɔsiti/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều precincts

    Khu vực có tường xung quanh
    a sacred precinct
    khu thánh thất
    Khu vực không cho xe cộ vào
    Khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phân khu (khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát..)
    an election precinct
    khu vực bầu cử
    ( số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)
    ( số nhiều) ranh giới, giới hạn; ngoại vi
    no parking within the hospital precincts
    không đổ xe trong khuôn viên bệnh viện
    the airport and precincts
    sân bay và vùng ngoại vi

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Overrefinement in art or language, esp. in the choice ofwords. [OF pr‚ciosit‚ f. L pretiositas f. pretiosus (asPRECIOUS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X