-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được làm sẵn, được đúc sẵn===== ::prefabricated house ::nhà làm sẵn == Từ điển Cơ khí & công trìn...)(→được đúc sẵn)
Dòng 27: Dòng 27: ===Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========được đúc sẵn==========được đúc sẵn=====- ::[[prefabricated]] [[reinforcing]] [[steel]] (elements)+ ::[[prefabricated]] [[reinforcing]] [[steel]] ([[elements]])::thành phẩm cốt thép được đúc sẵn::thành phẩm cốt thép được đúc sẵn+ =====làm sẵn==========làm sẵn=====16:24, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- prefabricated : National Weather Service
- prefabricated : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ