• Revision as of 01:48, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /,pri:'fæbrikeitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được làm sẵn, được đúc sẵn
    prefabricated house
    nhà làm sẵn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    được sản xuất trước

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đúc sẵn (bê tông)
    được làm sẵn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được đúc sẵn
    prefabricated reinforcing steel (elements)
    thành phẩm cốt thép được đúc sẵn
    làm sẵn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X