-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tổ tiên (của người, động vật, cây...)===== =====Người khởi xướng (một tư tưởn...)(→Người khởi xướng (một tư tưởng, một phong trào trí thức, (chính trị)))
Dòng 14: Dòng 14: =====Người khởi xướng (một tư tưởng, một phong trào trí thức, (chính trị))==========Người khởi xướng (một tư tưởng, một phong trào trí thức, (chính trị))=====- ::[[Marx]][[was]] [[the]] [[progenitor]] [[of]] [[Communism]]+ ::Marx [[was]] [[the]] [[progenitor]] [[of]] [[Communism]]::Marx là ông tổ của Chủ nghĩa Cộng sản::Marx là ông tổ của Chủ nghĩa Cộng sản17:00, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- progenitor : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ