-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đặt kế hoạch, người đặt đề án===== =====Người đề xướng thành lập c...)(→Máy chiếu (phim, hình); đèn pha)
Dòng 18: Dòng 18: ::[[a]] [[cinema]] [[projector]]::[[a]] [[cinema]] [[projector]]::máy chiếu phim::máy chiếu phim- ::[[a]] [[slide]] [[projector]]+ ::[[a]] [[slide]] [[projector]]::máy chiếu phim dương bản::máy chiếu phim dương bản17:19, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy chiếu
- measuring projector
- máy chiếu đo lường
- movie projector
- máy chiếu phim
- OHP (overheadprojector)
- máy chiếu qua đầu
- open-gate conditions (ofthe projector)
- những điều kiện mở cửa (của máy chiếu)
- overhead projector (OHP)
- máy chiếu qua đầu
- profile projector
- máy chiếu biên dạng
- projector head lamps
- đèn pha kiểu máy chiếu
- side projector
- máy chiếu ảnh
- side projector
- máy chiếu slide
- slide projector
- máy chiếu kính ảnh
- sound projector
- máy chiếu phim nói
- video projector
- máy chiếu hình
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ