• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dài dòng, dông dài; rườm rà===== ::a prolix speech ::một bài diễn văn dài dòng ::a prolix [[author...)
    (Dài dòng, dông dài; rườm rà)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[a]] [[prolix]] [[speech]]
    ::[[a]] [[prolix]] [[speech]]
    ::một bài diễn văn dài dòng
    ::một bài diễn văn dài dòng
    -
    ::[[a]] [[prolix]] [[author]]
    +
    ::[[a]] [[prolix]] [[author]]
    ::một tác giả dông dài
    ::một tác giả dông dài

    17:23, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dài dòng, dông dài; rườm rà
    a prolix speech
    một bài diễn văn dài dòng
    a prolix author
    một tác giả dông dài

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dài dòng
    rườm rà

    Oxford

    Adj.

    (of speech, writing, etc.) lengthy; tedious.
    Prolixityn. prolixly adv. [ME f. OF prolixe or L prolixus poured forth,extended (as PRO-(1), liquere be liquid)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X