• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kéo dài; được nối dài thêm===== ::a prolonged visit ::cuộc đi thăm kéo dài [[Category:Từ ...)
    n (Tính từ)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Kéo dài; được nối dài thêm=====
    =====Kéo dài; được nối dài thêm=====
    -
    ::[[a]] [[prolonged]] [[visit]]
    +
    ::[[a]] [[prolonged]] [[visit]]
    ::cuộc đi thăm kéo dài
    ::cuộc đi thăm kéo dài
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    17:24, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kéo dài; được nối dài thêm
    a prolonged visit
    cuộc đi thăm kéo dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X