• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) đại từ===== ::personal pronoun ::đại từ chỉ định ::relative pronoun ::đại từ ng...)
    ((ngôn ngữ học) đại từ)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(ngôn ngữ học) đại từ=====
    =====(ngôn ngữ học) đại từ=====
    -
    ::[[personal]] [[pronoun]]
    +
    ::[[personal]] [[pronoun]]
    ::đại từ chỉ định
    ::đại từ chỉ định
    ::[[relative]] [[pronoun]]
    ::[[relative]] [[pronoun]]

    17:41, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) đại từ
    personal pronoun
    đại từ chỉ định
    relative pronoun
    đại từ nghi vấn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đại danh từ

    Oxford

    N.

    A word used instead of and to indicate a noun alreadymentioned or known, esp. to avoid repetition (e.g. we, their,this, ourselves). [PRO-(1), + NOUN, after F pronom, L pronomen(as PRO-(1), nomen name)]

    Tham khảo chung

    • pronoun : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X