• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu, cánh quạt máy bay))
    (Cột chống (dùng đỡ vật cứng); cái chống, nạng chống)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::[[a]] [[pit-prop]]
    ::[[a]] [[pit-prop]]
    ::cột chống hầm
    ::cột chống hầm
    -
    ::[[a]] [[chothes]] [[prop]]
    +
    ::[[a]] [[clothes]] [[prop]]
    ::cọc chăng dây phơi quần áo
    ::cọc chăng dây phơi quần áo

    17:46, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .props

    (toán học) (viết tắt) của proposition (định đề)
    (thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu, cánh quạt máy bay)
    (thông tục) (viết tắt) của property (đồ dùng biểu diễn; trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
    Cột chống (dùng đỡ vật cứng); cái chống, nạng chống
    a pit-prop
    cột chống hầm
    a clothes prop
    cọc chăng dây phơi quần áo
    (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; chỗ dựa, cột trụ (về tinh thần)
    the prop and stay of the home
    cột trụ trong gia đình
    ( số nhiều) cẳng chân

    Ngoại động từ

    Chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên
    to prop a ladder up against the wall
    dựng thang dựa vào tường
    ( + up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, làm cột trụ cho, yểm trợ cho (một tổ chức, một gia đình...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cột
    néo
    đỡ
    gia cố
    giá đỡ
    hệ chống đỡ
    thanh giằng
    trụ chống
    face prop
    trụ chống gương lò
    prop stay
    trụ chống (mỏ)
    trụ đỡ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, prop up. support, brace, hold (up), buttress, stay,bolster, uphold, bear, sustain, shore up, keep up: A longerpost is needed to prop up this end of the roof.
    Lean, stand,rest: Do you mind if I prop my crutches against the desk whileI sit down?
    N.
    Support, brace, truss, stay, buttress, mainstay,upright, vertical, shore: Can you use this broomstick as a propto support the shelf temporarily?

    Tham khảo chung

    • prop : National Weather Service
    • prop : amsglossary
    • prop : Corporateinformation
    • prop : Chlorine Online
    • prop : Foldoc
    • prop : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X