-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bàn để đồ lễ==========bàn để đồ lễ=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. protheses) 1 Eccl. a the placing of the Eucharisticelements on the credence table. b a credence table. c the partof a church where this stands.=====- - =====Gram. = PROSTHESIS 2.=====- - =====Prothetic adj. [Gk f. protithemi (as PRO-(2), tithemiplace)]=====09:39, ngày 1 tháng 4 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ