• Revision as of 21:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´prɔθisis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) bàn để đồ lễ
    (ngôn ngữ học) (như) prosthesis

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bàn để đồ lễ

    Oxford

    N.
    (pl. protheses) 1 Eccl. a the placing of the Eucharisticelements on the credence table. b a credence table. c the partof a church where this stands.
    Gram. = PROSTHESIS 2.
    Prothetic adj. [Gk f. protithemi (as PRO-(2), tithemiplace)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X