-
(Khác biệt giữa các bản)n (1)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˌsaɪ kiˈæ trɪk</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˌsai'kaiətrist</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disorders analyst , clinician , doctor , psychoanalyst , psychologist , psychotherapist , shrink * , therapist , analyst , shrink
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ