• (Khác biệt giữa các bản)
    n (nghĩa mới)
    n (nghĩa mới)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần=====
    =====Xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần=====
    [[the]] [[quadrennial]] [[international]] [[football]] [[world]] [[championship]] [[tournament]]
    [[the]] [[quadrennial]] [[international]] [[football]] [[world]] [[championship]] [[tournament]]
     +
    Giải vô địch bóng đá thế giới 4 năm một lần
    Giải vô địch bóng đá thế giới 4 năm một lần

    12:47, ngày 6 tháng 4 năm 2009

    /kwɔ'dreniəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kéo dài trong bốn năm
    Xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần

    the quadrennial international football world championship tournament

    Giải vô địch bóng đá thế giới 4 năm một lần


    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Lasting four years.
    Recurring every four years.
    Quadrennially adv. [as QUADRENNIUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X