-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ + + ===Động từ===+ =====Đủ tư cách, khả năng, điều kiện========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 65: Dòng 69: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
- to be qualificed for a post
- có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
- qualifying examination
- kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- authorize , capacitate , certify , check out , come up to snuff , commission , condition , cut it , earn one’s wings , empower , enable , endow , entitle , equip , fill the bill , fit , get by * , ground , hack it * , make it , make the cut * , make the grade , measure up , meet , pass , pass muster * , permit , ready , sanction , score , suffice , suit , train , abate , adapt , alter , assuage , change , circumscribe , diminish , ease , limit , mitigate , moderate , modify , modulate , reduce , regulate , restrain , soften , temper , vary , weaken , ascribe , assign , attribute , describe , designate , impute , individualize , individuate , mark , name , predicate , signalize , singularize , accredit , license , mute , subdue , tame , tone down , alleviate , habilitate , lessen , prepare , restrict
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ