• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động===== ::quiescent sea ::biển lặng ::be quiescent! ::im ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwai'esnt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:26, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /kwai'esnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động
    quiescent sea
    biển lặng
    be quiescent!
    im đi!

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tĩnh, nghỉ, hãm

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    êm tịnh

    Giải thích VN: Ngưng nghỉ, không hoạt động.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    im
    nghỉ
    quiescent state
    trạng thái nghỉ
    dừng
    đứng yên

    Oxford

    Adj.

    Motionless, inert.
    Silent, dormant.
    Quiescence n.quiescency n. quiescently adv. [L quiescere f. quies QUIET]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X