• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A passive attitude towards life, with devotionalcon...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kwaitizəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:28, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /'kwaitizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín

    Oxford

    N.

    A passive attitude towards life, with devotionalcontemplation and abandonment of the will, as a form ofreligious mysticism.
    The principle of non-resistance.
    Quietist n. & adj. quietistic adj. [It. quietismo (asQUIET)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X