• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác quint ===Danh từ=== =====(thông tục) đứa trẻ sinh năm như quintuplet===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Esp. ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kwin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:32, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /kwin/

    Thông dụng

    Cách viết khác quint

    Danh từ

    (thông tục) đứa trẻ sinh năm như quintuplet

    Oxford

    N.

    Esp. Brit. colloq. a quintuplet. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • quin : National Weather Service
    • quin : amsglossary
    • quin : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X