• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ræbit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:16, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'ræbit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (từ lóng) nói dông dài
    ( go rabbitting) đi săn thỏ

    Cấu trúc từ

    to bread like rabbits
    sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
    Weish rabbit
    món bánh mì rán với phó mát

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    con thoi (để rửa ống bị kẹt)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    con thỏ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A any of various burrowing gregariousplant-eating mammals of the hare family, esp. Oryctolaguscuniculus, with long ears and a short tail, varying in colourfrom brown in the wild to black and white, and kept as a pet orfor meat. b US a hare. c the fur of the rabbit.
    Brit.colloq. a poor performer in any sport or game.

    V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.

    (often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).
    Rabbit punch a short chopwith the edge of the hand to the nape of the neck. rabbitwarren an area in which rabbits have their burrows, or are keptfor meat etc.
    Rabbity adj. [ME perh. f. OF: cf. F dial.rabotte, Walloon robŠte, Flem. robbe]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X