• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .racquet=== =====Cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..)===== =====( rackets) môn quần vợ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 42: Dòng 42:
    =====Chơi bời phóng đãng; sống trác táng=====
    =====Chơi bời phóng đãng; sống trác táng=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Racketed]]
     +
    *Ving: [[Racketing]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    23:56, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .racquet

    Cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..)
    ( rackets) môn quần vợt sân trường
    a rackets court
    (thuộc ngữ) sân chơi quần vợt sân trường
    a rackets ball
    (thuộc ngữ) bóng chơi quần vợt sân trường

    Danh từ

    Sự huyên náo; tiếng ồn ào; cảnh huyên náo
    to pick up a racket; to make a racket
    làm huyên náo
    Cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
    a center of racket and dissipation
    khu ăn chơi trác táng
    to go on the racket
    thích ăn chơi phóng đãng
    (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền; công việc làm ăn, chuyện nghề nghiệp
    a gambling racket
    thủ đoạn làm tiền bằng cờ bạc
    Cơn thử thách
    to stand the racket
    vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả

    Nội động từ

    (thông tục) làm ồn; đi lại ồn ào
    Chơi bời phóng đãng; sống trác táng

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vợt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bịp bợm
    sự lường gạt
    sự tống tiền
    thủ đoạn làm tiền

    Nguồn khác

    • racket : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Noise, din, uproar, disturbance, clamour, hubbub, row,rumpus, hullabaloo, fuss, ado, commotion, to-do, hue and cry,outcry, brouhaha, tumult, babel, pandemonium, Elizabethantheatre alarums and excursions, Colloq ballyhoo: How can yousleep through the racket from your neighbour's all-nightparties? 2 (organized) crime, criminal or illegal activity orenterprise, trickery, trick, dodge, scheme, swindle, stratagem,artifice, game, ruse, Slang caper, scam, gyp: Their racket isselling 'protection' to shop-owners.
    Business, line,profession, occupation, trade, vocation, calling, job,employment, livelihood: I'm in commodities; what's your racket?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X