• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi===== =====Cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện)===== ::win [[a]...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====Tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số=====
    =====Tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Raffled]]
     +
    *Ving: [[Raffling]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    00:02, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi
    Cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện)
    win a video in a raffle
    được tặng một đầu video trong cuộc xổ số
    a raffle ticket
    (thuộc ngữ) một vé xổ số

    Ngoại động từ

    Bán hàng bằng cách xổ số
    Tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số

    Hình Thái Từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bán rút số thưởng
    cách bán rút thăm
    cuộc bán rút thưởng
    xổ số hiện vật

    Nguồn khác

    • raffle : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Lottery, draw, sweepstake or US sweepstakes, sweep or USsweeps: The church is holding a raffle for a new car next week.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X