-
(Khác biệt giữa các bản)(them phien am)(sua)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">riːf</font>'''/=====- {{/riːf/}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 112: Dòng 112: ::lõi khoan mạch quặng::lõi khoan mạch quặng=====rạn==========rạn=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[atoll]] , [[bank]] , [[bar]] , [[beach]] , [[cay]] , [[coral reef]] , [[ridge]] , [[rock]] , [[rock barrier]] , [[sand bar]] , [[shoal]] , [[skerry]] , [[bioherm]] , [[key]] , [[ledge]] , [[lode]] , [[sandbar]] , [[vein]]:[[atoll]] , [[bank]] , [[bar]] , [[beach]] , [[cay]] , [[coral reef]] , [[ridge]] , [[rock]] , [[rock barrier]] , [[sand bar]] , [[shoal]] , [[skerry]] , [[bioherm]] , [[key]] , [[ledge]] , [[lode]] , [[sandbar]] , [[vein]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
ám tiêu
- alga reef
- ám tiêu tảo
- back reef
- ám tiêu sau
- back reef
- mặt sau của ám tiêu
- bank reef
- bãi ám tiêu ngầm
- barrier reef
- ám tiêu chắn
- coral reef
- ám tiêu san hô
- emerged reef
- ám tiêu nổi
- fare reef
- mặt trước của âm tiêu
- limestone reef
- ám tiêu đá vôi
- live reef
- ám tiêu sống
- patch reef
- ám tiêu khối
- platform reef
- ám tiêu nền
- productive reef
- ám tiêu sinh sản
- reef belt
- đai ám tiêu
- reef breccia
- dăm kết ám tiêu
- reef edge
- gờ của ám tiêu
- reef facies
- tướng ám tiêu
- reef flat
- mặt ám tiêu
- reef growth
- sự lớn của ám tiêu
- reef limestone
- đá vôi ám tiêu
- serpula reef
- ám tiêu dạng rắn
- submerged reef
- ám tiêu ngầm
- table reef
- ám tiêu mặt bàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ