• (Khác biệt giữa các bản)
    (them phien am)
    Hiện nay (06:42, ngày 26 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">riːf</font>'''/=====
    -
    {{/riːf/}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 112: Dòng 112:
    ::lõi khoan mạch quặng
    ::lõi khoan mạch quặng
    =====rạn=====
    =====rạn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[atoll]] , [[bank]] , [[bar]] , [[beach]] , [[cay]] , [[coral reef]] , [[ridge]] , [[rock]] , [[rock barrier]] , [[sand bar]] , [[shoal]] , [[skerry]] , [[bioherm]] , [[key]] , [[ledge]] , [[lode]] , [[sandbar]] , [[vein]]
    :[[atoll]] , [[bank]] , [[bar]] , [[beach]] , [[cay]] , [[coral reef]] , [[ridge]] , [[rock]] , [[rock barrier]] , [[sand bar]] , [[shoal]] , [[skerry]] , [[bioherm]] , [[key]] , [[ledge]] , [[lode]] , [[sandbar]] , [[vein]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /riːf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá ngầm
    (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng
    (hàng hải) mép buồm
    to take in a reef
    xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
    to let out a reef
    tháo (cởi) mép buồm

    Ngoại động từ

    Cuốn mép (buồm) lại
    Thu ngắn (cột buồm...)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gờ quặng
    ám tiêu san hô

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    cuốn mép buồn
    mép buồm
    reef cringle
    vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm)
    thu ngắn cột buồm (thuyền buồm)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ám tiêu
    alga reef
    ám tiêu tảo
    back reef
    ám tiêu sau
    back reef
    mặt sau của ám tiêu
    bank reef
    bãi ám tiêu ngầm
    barrier reef
    ám tiêu chắn
    coral reef
    ám tiêu san hô
    emerged reef
    ám tiêu nổi
    fare reef
    mặt trước của âm tiêu
    limestone reef
    ám tiêu đá vôi
    live reef
    ám tiêu sống
    patch reef
    ám tiêu khối
    platform reef
    ám tiêu nền
    productive reef
    ám tiêu sinh sản
    reef belt
    đai ám tiêu
    reef breccia
    dăm kết ám tiêu
    reef edge
    gờ của ám tiêu
    reef facies
    tướng ám tiêu
    reef flat
    mặt ám tiêu
    reef growth
    sự lớn của ám tiêu
    reef limestone
    đá vôi ám tiêu
    serpula reef
    ám tiêu dạng rắn
    submerged reef
    ám tiêu ngầm
    table reef
    ám tiêu mặt bàn

    Nguồn khác

    • reef : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đá ngầm (ngang mặt nước)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá ngầm
    barrier reef
    đá ngầm chắn
    barrier reef
    đá ngầm chắn ngang
    coral reef
    đá ngầm san hô
    encircling reef
    đá ngầm bao
    fringing reef
    đá ngầm ven bờ
    shore reef
    đá ngầm sát bờ biển
    mạch quặng
    reef core
    lõi khoan mạch quặng
    rạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X