• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phục hồi hệ thống tiền tệ===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tăng phát===== ==T...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri´fleiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Sự phục hồi hệ thống tiền tệ=====
    =====Sự phục hồi hệ thống tiền tệ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====tăng phát=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====tăng phát=====
    -
    ===N.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====The inflation of a financial system to restore its previouscondition after deflation. [RE- after inflation, deflation]=====
    =====The inflation of a financial system to restore its previouscondition after deflation. [RE- after inflation, deflation]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri´fleiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phục hồi hệ thống tiền tệ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tăng phát

    Oxford

    N.
    The inflation of a financial system to restore its previouscondition after deflation. [RE- after inflation, deflation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X