-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng==+ + + ===Danh từ===+ =====Sự loại bỏ, bác bỏ, từ chối========Danh từ, số nhiều rejections======Danh từ, số nhiều rejections===Dòng 77: Dòng 81: :[[acceptance]] , [[allowance]] , [[approval]] , [[choice]] , [[ratification]] , [[sanction]]:[[acceptance]] , [[allowance]] , [[approval]] , [[choice]] , [[ratification]] , [[sanction]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Y Sinh]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự loại bỏ
- adjacent channel rejection
- sự loại bỏ kênh lân cận
- common-mode rejection
- sự loại bỏ kiểu chung
- crosstalk rejection
- sự loại bỏ xuyên âm
- final rejection
- sự loại bỏ lần cuối
- frequency rejection
- sự loại bỏ tần số
- harmonic rejection
- sự loại bỏ sóng hài
- heat rejection
- sự loại bỏ nhiệt
- interference rejection
- sự loại bỏ nhiễu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , brush-off , cold shoulder * , disallowance , dismissal , elimination , exclusion , hard time , kick in teeth , nix * , no dice , no go , nothing doing , no way , pass * , rebuff , renunciation , repudiation , slap in the face , thumbs down , turndown , veto , nay , refusal , contradiction , disaffirmance , disaffirmation , disclaimer , negation , denial , declination , discarding , ostracism , repulse , snub
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ