• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:27, ngày 19 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 24: Dòng 24:
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====verb=====
    =====verb=====
    -
    :[[await]] , [[bank]] , [[be confident of]] , [[believe in]] , [[be sure of]] , [[bet]] , [[bet bottom dollar on]] , [[build]] , [[calculate]] , [[commit]] , [[confide]] , [[have confidence in]] , [[depend on]][[count]] , [[depend]] , [[entrust]] , [[expect]] , [[gamble on]] , [[have faith in]] , [[hope]] , [[lay money on]] , [[lean]] , [[look]] , [[reckon]] , [[ride on coattails]] , [[swear by ]]* , [[trust]] , [[believe]] , [[rest]]
    +
    :[[await]] , [[bank]] , [[be confident of]] , [[believe in]] , [[be sure of]] , [[bet]] , [[bet bottom dollar on]] , [[build]] , [[calculate]] , [[commit]] , [[confide]] , [[have confidence in]] , [[count]] , [[depend]] , [[entrust]] , [[expect]] , [[gamble on]] , [[have faith in]] , [[hope]] , [[lay money on]] , [[lean]] , [[look]] , [[reckon]] , [[ride on coattails]] , [[swear by ]]* , [[trust]] , [[believe]] , [[rest]]
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===

    Hiện nay

    /ri´lai/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào
    to rely upon someone
    tin cậy vào ai
    to rely upon something
    tin cậy vào cái gì

    Hình thái từ

    Dựa vào, cậy vào, nhờ vào

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tín nhiệm

    Kỹ thuật chung

    tin cậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X