• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (đóng góp từ Remark tại CĐ Kinhteđóng góp từ Remark tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'mɑ:k</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 30:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chú thích=====
    +
    =====chú thích=====
    -
    =====diễn giải=====
    +
    =====diễn giải=====
    -
    =====nhận xét=====
    +
    =====nhận xét=====
    -
    =====lời chú ý=====
    +
    =====lời chú ý=====
    -
    =====lời nhận xét=====
    +
    =====lời nhận xét=====
    -
    =====ghi chú=====
    +
    =====ghi chú=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====phụ chú=====
    +
    =====phụ chú=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 72: Dòng 69:
    =====A the act of noticing orobserving (worthy of remark). b the act of commenting (let itpass without remark). [F remarque, remarquer (as RE-, MARK(1))]=====
    =====A the act of noticing orobserving (worthy of remark). b the act of commenting (let itpass without remark). [F remarque, remarquer (as RE-, MARK(1))]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    15:40, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /ri'mɑ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ý
    worthy of remark
    đáng lưu ý
    Sự nhận xét, sự bình luận; lời phê bình, lời bình luận
    to make (pass) no remark on
    không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)
    to pass a rude remark upon someone
    nhận xét ai một cách thô bạo

    Ngoại động từ

    Nhận xét; bình luận (một vấn đề..)
    Thấy, nhận thấy, trông thấy (bạn..)
    Chú ý, để ý; làm chú ý, làm để ý

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chú thích
    diễn giải
    nhận xét
    lời chú ý
    lời nhận xét
    ghi chú

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phụ chú

    Nguồn khác

    • remark : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Note, notice, observe, perceive, regard, look at, takenotice or note of: His friends remarked his tired andoverworked appearance and suggested that he should take aholiday. 2 comment (on or upon), say, observe, reflect, mention,declare, state, assert: Carrie remarked that she had seen Tedthe night before.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. (often foll. by that + clause) a say by wayof comment. b take notice of; regard with attention.
    Intr.(usu. foll. by on, upon) make a comment.
    N.
    A written orspoken comment; anything said.
    A the act of noticing orobserving (worthy of remark). b the act of commenting (let itpass without remark). [F remarque, remarquer (as RE-, MARK(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X