• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kho, chỗ chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ::a repository of goods ::kho hà...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pɒzitri/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    15:59, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /ri'pɒzitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho, chỗ chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    a repository of goods
    kho hàng
    a furniture repository
    một kho chứa đồ đạc
    my diary is the repository of all my hopes and plans
    cuốn nhật ký của tôi là nơi chứa đựng tất cả mọi hy vọng và dự kiến của tôi
    Đồ đựng
    Nơi chôn cất
    Người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ chôn (phế thải phóng xạ)
    nơi chứa chất thải

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ chứa
    kho chứa
    nguồn
    nơi chứa
    phương tiện chứa

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a place where things are stored or may befound, esp. a warehouse or museum.
    A receptacle.
    (oftenfoll. by of) a a book, person, etc. regarded as a store ofinformation etc. b the recipient of confidences or secrets.[obs. F repositoire or L repositorium (as REPOSE(2))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X