• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..)===== ::[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pres/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    16:16, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /ri'pres/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn chặn, đàn áp, trấn áp, không cho xảy ra (một cuộc nổi loạn..)
    to repress a rebellion
    dẹp một cuộc nổi loạn
    Làm khuất phục; ngăn không cho ai phản kháng, ngăn không cho ai nổi loạn
    Kiềm chế, nén lại, cầm lại (một cơn bốc đồng..)
    to repress one's anger
    nén giận
    to repress one's tears
    cầm nước mắt
    repress a cough
    nín ho

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ép lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ép lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Suppress, put down, (keep in) check, curb, quash, stifle,overcome, squelch, (keep under) control, contain, restrain,constrain, limit, keep back, quell, hold back or in, subdue,inhibit, hamper, hinder, deter, frustrate, discourage, disallow:The government tried to repress freedom of expression.

    Oxford

    V.tr.

    A check; restrain; keep under; quell. b suppress;prevent from sounding, rioting, or bursting out.
    Psychol.actively exclude (an unwelcome thought) from consciousawareness.
    (usu. as repressed adj.) subject (a person) to thesuppression of his or her thoughts or impulses.
    Represser n.repressible adj. repression n. repressive adj. repressivelyadv. repressiveness n. repressor n. [ME f. L reprimere (asRE-, premere PRESS(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X