• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn áp, sự bị trấn áp; cuộc đàn áp...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pre∫n/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:17, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /ri'pre∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn áp, sự bị trấn áp; cuộc đàn áp, cuộc trấn áp
    (tâm lý học) sự kiềm chế, sự nén lại, sự ức chế (tình cảm..)
    the repression of one's emotion
    sự nén những xúc cảm của mình
    sexual repression
    sự ức chế tình dục

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dồn nén

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Restraint, suppression, subjugation: Increasingrepression of their liberties finally led the people to revolt.2 check, squelching, control, inhibition, hampering, hindering,hindrance, stifling, deterring, frustration, frustrating: Therepression of the revolt was unsuccessful.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X