• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tái sản xuất, sự được tái sản xuất===== =====Sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/,ri:prə'dʌk∫n/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    16:32, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /,ri:prə'dʌk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tái sản xuất, sự được tái sản xuất
    Sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản; quá trình sinh sản (về người, động vật..)
    Sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, phiên bản
    (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
    sound reproduction
    sự phát lại âm
    reproduction of image
    sự phát lại ảnh

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tái sản xuất

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sao chụp lại
    tái sản xuất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản sao
    sự can
    sự chụp lại
    sự in lại
    sự lặp lại
    sự phát lại
    sự quay lại
    sự sao
    sự tái tạo
    sự tạo lại
    sao chép
    assured reproduction area
    vùng sao chép bảo đảm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chế lại
    sự làm lại
    sự nhân giống
    sự tái sản xuất
    reproduction of capital
    sự tái sản xuất vốn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Duplication, copying, printing: Unlicensed reproductionof this film is against the law.
    Duplicate, copy, print,clone, carbon (copy), facsimile, replica, look-alike, double,twin, imitation: The reproductions look better than theoriginal.
    Propagation, breeding, spawning, proliferation,production: Today's lecture concerns reproduction and breedinghabits of large sea-mammals.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of reproducing.
    A copy of a workof art, esp. a print or photograph of a painting.
    (attrib.)(of furniture etc.) made in imitation of a certain style or ofan earlier period.
    Reproductive adj. reproductively adv.reproductiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X