• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà===== ::republican ideals ::những lý tưởng cộng hoà =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">ri'pʌblikən/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:39, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    ri'pʌblikən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà
    republican ideals
    những lý tưởng cộng hoà
    ( Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) chủ nghĩa cộng hoà, ủng hộ chủ nghĩa cộng hoà
    the Republican party
    đảng Cộng hoà

    Danh từ

    Người ủng hộ chế độ cộng hoà
    ( Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or constituted as a republic.
    Characteristic of a republic.
    Advocating or supportingrepublican government.
    N.
    A person advocating orsupporting republican government.
    (Republican) (in the US) amember or supporter of the Republican Party.
    An advocate of aunited Ireland.
    Republicanism n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X