• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác repugnancy ===Danh từ=== =====Sự đáng ghét, sự ghê tởm, tình trạng gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa; mố...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pʌgnəns/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:51, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /ri'pʌgnəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác repugnancy

    Danh từ

    Sự đáng ghét, sự ghê tởm, tình trạng gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa; mối ác cảm
    Sự chống lại, sự mâu thuẫn, sự xung khắc, sự không hợp nhau; sự ngang bướng
    the repugnance of (between) a couple
    sự xung khắc giữa đôi vợ chồng

    Oxford

    N.

    (also repugnancy) 1 (usu. foll. by to, against) antipathy;aversion.
    (usu. foll. by of, between, to, with) inconsistencyor incompatibility of ideas, statements, etc. [ME (in sense 2)f. F r‚pugnance or L repugnantia f. repugnare oppose (as RE-,pugnare fight)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X