• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)===== =====C...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'raiət</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    11:03, ngày 5 tháng 7 năm 2008

    /'raiət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)
    Cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn
    Sự phóng đãng, sự trác táng
    Cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...)
    Sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung
    a riot of colours
    một mớ màu sắc lộn xộn
    a riot of sound
    âm thanh lộn xộn
    a riot of wild trees
    một đám cây dại mọc bừa bãi
    (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó)
    Riot Act
    đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự
    to read the Riot Act
    cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán
    (đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái)
    to run riot
    tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi
    diseases run riot
    bệnh tật tha hồ hoành hành
    tongue runs riot
    ăn nói lung tung bừa bãi
    grass runs riot in the garden
    cỏ mọc bừa bãi trong vườn

    Nội động từ

    Gây hỗn loạn, làm náo loạn
    Nổi loạn, dấy loạn
    Sống phóng đãng, ăn chơi trác táng
    Chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ

    Ngoại động từ

    ( + away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng
    to riot away
    phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng
    ( + out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)
    to riot out one's life
    ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bạo loạn
    riot and civil commotion
    bạo loạn và dân biến

    Nguồn khác

    • riot : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Rioting, riotous behaviour, disturbance, uproar, tumult,turmoil, (civil) disorder, lawlessness, hubbub, rumpus,turbulence, fracas, fray, affray, mˆl‚e or melee, pandemonium,Donnybrook, brawl, row, unrest, commotion, bother, imbroglio,outburst, anarchy, disruption, violence, strife, Colloq ruckus,ruction, to-do, do, Brit bovver, punch-up: The government isunable to quell the food riots, which have become more frequentand more violent. 2 funny person or woman or man, comedian orcomedienne, hilarious event or bit or shtick or thing or pieceof business, Colloq gas, US panic, laugh-riot: Benny's closingroutine with the model is an absolute riot.
    V.
    Mount the barricades, take to the streets, rebel,revolt, create or cause a disturbance, brawl, fight, (go on theor US also a) rampage, run riot, storm: The prisoners rioted toprotest against the crowded conditions.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a disturbance of the peace by a crowd; anoccurrence of public disorder. b (attrib.) involved insuppressing riots (riot police; riot shield).
    Uncontrolledrevelry; noisy behaviour.
    (foll. by of) a lavish display orenjoyment (a riot of emotion; a riot of colour and sound).
    Colloq. a very amusing thing or person.
    V.intr.
    Make orengage in a riot.
    Live wantonly; revel.
    (of plants)grow or spread uncontrolled.
    Rioter n. riotless adj. [ME f.OF riote, rioter, rihoter, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X