• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) rất nóng===== =====It's roasting today !===== =====Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!===== ::give [[som...)
    (Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!=====
    =====Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!=====
    -
    ::[[give]] [[somebody/get]] [[a]] ([[good]], [[real,..]]) [[roasting]]
    +
    ::[[give]] [[somebody]]/[[get]] [[a]] ([[good]], [[real,..]]) [[roasting]]
    ::trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc
    ::trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc

    09:59, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) rất nóng
    It's roasting today !
    Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!
    give somebody/get a (good, real,..) roasting
    trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    sự rang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nung
    oxidizing roasting
    sự nung oxi hóa
    sự thiêu
    dead roasting
    sự thiêu kiệt
    finishing roasting
    sự thiêu hoàn thiện
    oxidizing roasting
    sự thiêu oxi hóa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quay
    sự rán
    sự rang
    sự thiêu

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. very hot.
    N.
    In senses of ROAST v.
    Asevere criticism or denunciation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X