-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thông tục) rất nóng===== =====It's roasting today !===== =====Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!===== ::give [[som...)(→Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!)
Dòng 15: Dòng 15: =====Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!==========Hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!=====- ::[[give]] [[somebody/get]] [[a]] ([[good]], [[real,..]]) [[roasting]]+ ::[[give]] [[somebody]]/[[get]] [[a]] ([[good]], [[real,..]]) [[roasting]]::trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc::trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc09:59, ngày 10 tháng 1 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ