-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´rɔbəri</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´rɒbəri</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 9: =====Sự bán giá cắt cổ==========Sự bán giá cắt cổ=====- ::[[dayligh]] [[robbery]]+ ::[[daylight]] [[robbery]]::sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn::sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break-in , burglary , caper , embezzlement , felony , heist * , hit , holdup * , job , larceny , looting , mortal sin , mugging , purse-snatching , stickup * , theft , thievery , unlawful act , wrongdoing , holdup , brigandage , buccaneering , depredation , despoliation , heist , loot , peculation , piracy , plundering , sack
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ