• Revision as of 07:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)
    to go by a roundabout route
    đi bằng con đường vòng
    Quanh co
    a roundabout way of saying something
    lối nói quanh co về việc gì
    Đẫy đà, to bép, mập mạp

    Danh từ

    Chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) rotary, traffic-circle
    Vòng ngựa gỗ
    Lời nói quanh co
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc
    to lose on the swings what you make on the roundabouts
    lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy

    Ô tô

    bùng binh (vòng xoay)

    Kỹ thuật chung

    bùng binh giao thông
    đường đi vòng tròn
    đường vòng
    roundabout island
    đường vòng tròn
    nút giao hình xuyến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X