• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nghĩa chuyên ngành)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ru´ti:η</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    07:55, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /ru´ti:η/

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chọn tuyến
    sự tạo đường truyền
    routing by destination
    sự tạo đường truyền theo đích
    routing by key
    sự tạo đường truyền theo khóa

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cách đi cáp
    cách vạch tuyến cáp

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chọn đường (truyền)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định tuyến
    adaptive routing
    sự định tuyến thích ứng
    alternate routing
    định tuyến luân phiên
    alternate routing
    sự định tuyến thay thế
    Alternate Trunk Routing (ATR)
    định tuyến trung kế luân phiên
    Alternative Routing From (ARF)
    định tuyến luân phiên từ
    Alternative Routing To (ART)
    định tuyến luân phiên tới …
    alternative traffic routing
    định tuyến luân phiên
    AMR (automaticmessage routing)
    định tuyến thông báo tự động
    ANR (automaticnetwork routing)
    sự định tuyến mạng tự động
    Appletalk Update-based Routing Protocol (AURP)
    Giao thức định tuyến dựa vào cập nhật của AppleTalk
    Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
    thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền
    Automatic Alternate Routing (AAR)
    định tuyến luân phiên tự động
    automatic message routing (AMR)
    định tuyến thông báo tự động
    Automatic Message Routing (AMS)
    định tuyến tin báo tự động
    Automatic Network Routing (ANR)
    định tuyến mang tự động
    automatic network routing (ANR)
    sự định tuyến mạng tự động
    balanced routing
    định tuyến cân bằng
    Call Routing Apparatus (CRA)
    thiết bị định tuyến cuộc gọi
    Call Routing Apparatus (CRU)
    thiết bị định tuyến cuộc gọi
    CIDR (classlessinter-domain routing)
    sự định tuyến liên miền không lớp
    circuit routing
    định tuyến mạch
    Classless Inter-Domain Routing (CIDR)
    định tuyến liên miền không phân cấp
    classless inter-domain routing (CIDR)
    sự định tuyến liên miền không lớp
    Common Routing Connection Group (CRCG)
    nhóm kết nối định tuyến chung
    Data Network Routing (DNR)
    định tuyến mạng dữ liệu
    Data Routing Network (DRM)
    mạng định tuyến dữ liệu
    Decnet Routing Protocol (DRP)
    Giao thức định tuyến DECnet
    Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
    giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách
    dynamic routing
    định tuyến động
    dynamic routing
    sự định tuyến động
    Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP)
    giao thức định tuyến cổng nội bộ nâng cao
    free routing
    sự định tuyến tự do
    hierachical routing
    định tuyến phân cấp
    High Performance Routing (HPR)
    định tuyến nhiều tính năng
    IDRP (Inter-domain Routing Protocol)
    giao thức định tuyến liên miền
    IGRP (InteriorGateway Routing Protocol)
    giao thức định tuyến cổng nội bộ
    IGRP (InteriorGateway Routing Protocol)
    giao thức định tuyến cổng nối trong
    Independent Routing Processor (IRP)
    bộ xử lý định tuyến độc lập
    Inter-Domain Policy Routing (IDPR)
    định tuyến chính sách liên miền
    Inter-Domain Routing Protocol (ISO) (IDRP)
    Giao thức định tuyến liên miền (ISO)
    Interdomain Routing Protocol (IDRB)
    giao thức định tuyến liên miền
    Interior Gateway Routing Protocol (Cisco) (IGRP)
    Giao thức định tuyến cổng mạng nội bộ (Cisco)
    Interior Gateway Routing Protocol (IGRP)
    giao thức định tuyến cổng nội bộ
    Intermediate Routing Function (IRF)
    chức năng định tuyến trung gian
    Intermediate Routing Node (IRN)
    nút định tuyến trung gian
    Intermediate Session Routing (ISR)
    định tuyến phiên trung gian
    Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer3 (IS-IS)
    Giao thức trao đổi định tuyến giữa IS và IS (Lớp 3)
    Internet Routing Address (IRA)
    địa chỉ định tuyến Internet
    Internet Routing and Access Service (IRAS)
    Dịch vụ định tuyến và truy nhập Internet
    invariant routing
    sự định tuyến bất biến
    IRF (intermediaterouting function)
    chức năng định tuyến trung gian
    IRN (intermediaterouting node)
    nút định tuyến trung gian
    ISR (intermediatesession routing)
    sự định tuyến giao tiếp trung gian
    layered routing
    định tuyến theo lớp
    Least Cost Routing (LCR)
    định tuyến chi phí ít nhất (Hệ thống PBX)
    message routing
    sự định tuyến thông báo
    Message Routing (HMRT)
    định tuyến tin báo
    method of routing
    phương pháp định tuyến
    MTP Routing Verification Acknowledgement (MRVA)
    báo nhận thẩm tra định tuyến
    MTP Routing Verification Result (MRVR)
    Kết quả thẩm tra định tuyến MTP
    MTP Routing Verification Test (MRVT)
    đo thử thẩm tra định tuyến MTP
    Multicast Routing Monitor (MRM)
    bộ giám sát định tuyến phát đa phương
    network routing facility (NRF)
    chương trình định tuyến mạng
    Next Hop Routing Protocol (NHRP)
    giao thức định tuyến chặng kế tiếp
    Non Hierarchical Routing (NHR)
    định tuyến không phân cấp
    NRF (NetworkRouting Facility)
    chương trình định tuyến mạng
    Number Portability Routing Protocol (ETSITIPHON Project (NPRP)
    Giao thức định tuyến cho di chuyển mã số (Dự án TIPHON của ETSI)
    Numbering Addressing and routing committee of ETSINA2 (NAR)
    Hội đồng đánh số , địa chỉ và định tuyến của ETSI NA2
    overflow routing
    sự định tuyến tràn
    Protocol Independent Routing (PIR)
    định tuyến không phụ thuộc giao thức
    redundant routing
    định tuyến dư thừa
    RIP (RoutingInformation Protocol)
    giao thức thông tin định tuyến
    routing algorithm
    thuật toán định tuyến
    Routing and Addressing (ROAD)
    định tuyến và định địa chỉ
    Routing and Remote Access Service (Microsoft) (RRAS)
    định tuyến và dịch vụ truy nhập từ xa (Microsoft)
    routing application
    ứng dụng định tuyến
    Routing Arbiter (Internet) (RA)
    Trọng tài định tuyến (Internet)
    Routing Arbiter DataBase (RADB)
    cơ sở dữ liệu của trọng tài định tuyến
    routing by destination
    sự định tuyến theo đích
    routing code
    mã định tuyến
    routing control
    điều khiển định tuyến
    Routing Control Field (RCF)
    trường điều khiển định tuyến
    routing criterion
    chuẩn cứ định tuyến
    routing criterion
    tiêu chí định tuyến
    routing data
    dữ liệu định tuyến
    routing decision
    quyết định định tuyến
    routing diagram
    sơ đồ định tuyến
    routing directive
    chỉ thị định tuyến
    Routing Domain (ATM, ISO) (RD)
    Vùng định tuyến (ATM, ISO)
    Routing Element (RE)
    phần tử định tuyến
    routing file
    tập tin định tuyến
    routing function
    chức năng định tuyến
    routing indicator
    bộ chỉ báo định tuyến
    Routing Indicator (RI)
    bộ chỉ thị định tuyến
    routing information
    thông tin định tuyến
    Routing Information (RI)
    thông tin định tuyến
    Routing Information Base (RIB)
    kho thông tin định tuyến
    Routing Information Field (SourceRouting) (RIF)
    trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)
    Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
    Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
    Routing Information Protocol (RIP)
    giao thức thông tin định tuyến
    Routing Information Protocol (RIP)
    Giao thức thông tin định tuyến- Một giao thức trong RFC 1058 quy định các bộ định tuyến trao đổi thông tin định tuyến như thế nào
    routing key
    khóa định tuyến
    routing key table
    bảng khóa định tuyến
    routing list
    danh sách định tuyến
    routing message
    thông báo định tuyến
    routing message
    thông điệp định tuyến
    Routing Number (SS7) (RN)
    Số định tuyến (SS7)
    Routing Over Large Clouds (ROLC)
    định tuyến qua các đám mây lớn (nhóm lầm việc trong IETF về định tuyến IP qua các mạng lớn, có dùng chung phương tiện)
    routing path
    đường dẫn định tuyến
    routing pattern
    mẫu định tuyến
    routing plan
    sơ đồ định tuyến
    routing protocol
    giao thức định tuyến
    routing table
    bảng định tuyến
    Routing Table (RT)
    bảng định tuyến
    Routing Table Maintenance Protocol
    giao thức bảo trì bảng định tuyến
    Routing Table Maintenance Protocol (RTMP)
    giao thức bảo trì bảng định tuyến
    Routing Table Management Protocol
    giao thức quản lý bảng định tuyến
    Routing Table Protocol (RTP)
    giao thức bảng định tuyến
    Routing Transit Number (RTN)
    số chuyển tiếp định tuyến
    Routing Type (RT)
    kiểu định tuyến
    Routing Update Protocol (RUP)
    giao thức cập nhật định tuyến
    Routing, Bridging, and Transfer of Emergency Service Calls (RBTESC)
    định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
    SCCP Routing Verification Test (SRVT)
    đo thẩm tra định tuyến SCCP
    Self Routing Module (SRM)
    môđun tự định tuyến
    Sequenced Routing Table Protocol (SRTP)
    giao thức bảng định tuyến theo trình tự
    Sequenced Routing update Protocol (SRTB)
    giao thức cập nhật định tuyến tuần tự
    Signalling Routing Control (SRC)
    điều khiển định tuyến báo hiệu
    Simple Multicast Routing Protocol (SMRP)
    giao thức định tuyến phát đa phương đơn giản
    Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
    thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
    Source Demand Routing Protocol (SDRP)
    giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồn
    Source Routing (ATM) (SR)
    định tuyến nguồn
    Source Routing Protocol (SRP)
    giao thức định tuyến nguồn
    Source Routing Transparent (SRT)
    định tuyến nguồn trong suốt
    subarea routing function
    chức năng định tuyến vùng phụ
    to support automatic inbound routing
    hỗ trợ định tuyến tự động
    traffic routing
    định tuyến đường truyền
    traffic routing
    định tuyến lưu lượng
    Traffic Routing Administration (TRA)
    cơ quan định tuyến lưu lượng
    virtual routing node
    nút định tuyến ảo
    Wavelength Routing Protocol (WARP)
    giao thức định tuyến theo bước sóng
    đường
    adaptive routing
    đường truyền thích ứng
    alternate routing
    chọn đường luân phiên
    alternate routing
    đường truyền luân phiên
    alternative traffic routing
    chọn đường luân phiên
    AMR (automaticmessage routing)
    đường truyền thông báo tự động
    automatic message routing (AMR)
    đường truyền thông báo tự động
    balanced routing
    đường truyền cân bằng
    circuit routing
    chọn đường
    circuit routing
    chọn đường mạch
    communication routing table
    bảng (liệt kê) đường truyền thông
    data routing
    đường truyền dữ liệu
    Dial - on - Demand Routing (DDR)
    chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay số
    document routing
    đường truyền tư liệu
    dynamic routing
    đường truyền động
    infiltration routing
    đường nước thấm
    integrated routing
    sự tìm đường tích hợp
    intermediate routing function (IRF)
    chức năng dẫn đường trung gian
    intermediate routing network
    mạng dẫn đường trung gian
    intermediate routing node (IRN)
    nút dẫn đường trung gian
    intermediate session routing (ISR)
    sự dẫn đường giao tuyến trung gian
    internode routing
    sự dẫn đường liên nút
    intranoding routing
    sự dẫn đường trong nút
    IRF (intermediaterouting function)
    chức năng dẫn đường trung gian
    IRN (intermediaterouting node)
    nút dẫn đường trung gian
    message routing
    đường truyền thông báo
    network routing facility
    phương tiện đường tải mạng
    network routing facility (NRF)
    chương trình dẫn đường mạng
    overflow routing
    sự tìm đường tràn
    redundant routing
    chọn đường dư thừa
    routing affinity
    mối quan hệ đường truyền
    routing application
    ứng dụng tạo đường truyền
    routing by destination
    sự tạo đường truyền theo đích
    routing by key
    sự tạo đường truyền theo khóa
    routing code
    mã chọn đường
    routing code
    mã tạo đường truyền
    routing control
    sự điều khiển chuyển hướng đường (mạch)
    routing data
    dữ liệu đường truyền
    routing data
    dữ liệu tạo đường truyền
    routing decision
    quyết định chọn đường
    routing directive
    chỉ thị chọn đường
    routing discovery
    sự phát hiện đường truyền
    routing file
    tập tin tạo đường truyền
    routing indicator
    bộ chỉ báo đường truyền
    routing indicator
    phần chỉ báo chọn đường
    routing information
    thông tin chọn đường
    routing information
    thông tin đường truyền
    routing information
    thông tin tạo đường truyền
    routing information protocol
    giao thức thông tin đường tải
    routing key
    khóa đường truyền
    routing key
    khóa tạo đường truyền
    routing key table
    bảng khóa tạo đường truyền
    routing list
    danh sách đường truyền
    routing page
    trang đường truyền
    routing path
    đường dẫn định tuyến
    routing path
    đường truyền
    routing plan
    sơ đồ chọn đường
    routing selection
    sự lựa chọn đường truyền
    routing step
    bước đường truyền
    routing table
    bảng đường truyền
    Routing Table Maintenance Protocol
    giao thức bảo trì bảng đường truyền
    Routing Table Management Protocol
    giao thức quản lý bảng đường truyền
    routing translator
    bộ chuyển đường
    RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
    giao thức bảo trì bảng đường truyền
    RTMP (routingTable Management Protocol)
    giao thức quản lý bảng đường truyền
    Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
    thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
    static routing
    đường truyền tĩnh
    traffic routing
    định tuyến đường truyền
    TRS (topologyand routing services)
    các dịch vụ đường truyền và cấu hình (mạng)
    virtual routing node
    nút đường tải ảo
    watershed routing
    đường phân hủy
    hành trình
    communication routing table
    bảng hành trình truyền thông
    Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
    Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
    quá trình công nghệ
    sự chọn đường
    sự định tuyến
    adaptive routing
    sự định tuyến thích ứng
    alternate routing
    sự định tuyến thay thế
    ANR (automaticnetwork routing)
    sự định tuyến mạng tự động
    automatic network routing (ANR)
    sự định tuyến mạng tự động
    CIDR (classlessinter-domain routing)
    sự định tuyến liên miền không lớp
    classless inter-domain routing (CIDR)
    sự định tuyến liên miền không lớp
    dynamic routing
    sự định tuyến động
    free routing
    sự định tuyến tự do
    invariant routing
    sự định tuyến bất biến
    ISR (intermediatesession routing)
    sự định tuyến giao tiếp trung gian
    message routing
    sự định tuyến thông báo
    overflow routing
    sự định tuyến tràn
    routing by destination
    sự định tuyến theo đích
    sự phay rãnh
    sự truyền
    message routing
    sự truyền thông báo
    transaction routing
    sự truyền giao dịch
    transaction-based routing
    sự truyền theo giao dịch
    sự vạch tuyến đường

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chu trình sản xuất
    sắp xếp để chuyển thư từ đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X