• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A frill or gathering of lace etc. as a...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ru:ʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:44, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /ru:ʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)

    Oxford

    N.

    A frill or gathering of lace etc. as a trimming.
    Ruchedadj. ruching n. [F f. med.L rusca tree-bark, of Celt. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X