• Revision as of 03:02, ngày 10 tháng 2 năm 2009 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /'rʌksæk/

    Thông dụng

    Cách viết khác knapsack

    Danh từ

    Cái ba lô

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A bag slung by straps from both shoulders and resting on theback. [G f. rucken dial. var. of Rcken back + Sack SACK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X