• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá chày Âu===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá vền giả mắt đỏ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rʌd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:26, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'rʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá chày Âu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá vền giả mắt đỏ

    Nguồn khác

    • rudd : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. same) a freshwater fish, Scardinius erythrophthalmus,resembling a roach and having red fins. [app. rel. to rud redcolour f. OE rudu, rel. to RED]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X