• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    n (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">rʌt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:37, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /rʌt/

    Thông dụng

    Tính từ (so sánh)

    Bị gỉ, han rỉ
    rusty nails
    những cái đinh gỉ
    Phai màu, bạc màu (do lâu ngày)
    Lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành)
    his English is a little rusty
    tiếng Anh của hắn cùn rồi
    Khàn, khàn (giọng)
    Giận dữ, cau có, bực tức
    Don't get rusty
    Đừng giận
    to turn rusty
    nổi giận, phát cáu
    to cut up rusty
    (từ lóng) nổi giận, phát cáu
    Ôi (mỡ...)

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hốc sâu
    vết bánh xe
    vết đường mòn
    vết lún
    vết xe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường địa phương
    ổ gà
    rạch
    rãnh
    vạch
    vết lõm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Groove, furrow, wheel-mark, track, trough: In the winterthe ruts in the lane fill with water and freeze, making drivingdifficult. 2 pattern, habit, routine, groove, grind, treadmill,dead end, Colloq rat race: After 27 years as a horse groom, I'mbeginning to feel I'm stuck in a rut.

    Tham khảo chung

    • rut : National Weather Service
    • rut : amsglossary
    • rut : Corporateinformation
    • rut : Chlorine Online
    • rut : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X