• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm nghĩa)
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====Ôi (mỡ...)=====
    =====Ôi (mỡ...)=====
     +
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====Vết (bánh xe...)=====
     +
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===

    10:18, ngày 6 tháng 10 năm 2008

    /rʌt/

    Thông dụng

    Tính từ (so sánh)

    Bị gỉ, han rỉ
    rusty nails
    những cái đinh gỉ
    Phai màu, bạc màu (do lâu ngày)
    Lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành)
    his English is a little rusty
    tiếng Anh của hắn cùn rồi
    Khàn, khàn (giọng)
    Giận dữ, cau có, bực tức
    Don't get rusty
    Đừng giận
    to turn rusty
    nổi giận, phát cáu
    to cut up rusty
    (từ lóng) nổi giận, phát cáu
    Ôi (mỡ...)

    Danh từ

    Vết (bánh xe...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hốc sâu
    vết bánh xe
    vết đường mòn
    vết lún
    vết xe

    Kỹ thuật chung

    đường địa phương
    ổ gà
    rạch
    rãnh
    vạch
    vết lõm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Groove, furrow, wheel-mark, track, trough: In the winterthe ruts in the lane fill with water and freeze, making drivingdifficult. 2 pattern, habit, routine, groove, grind, treadmill,dead end, Colloq rat race: After 27 years as a horse groom, I'mbeginning to feel I'm stuck in a rut.

    Tham khảo chung

    • rut : National Weather Service
    • rut : amsglossary
    • rut : Corporateinformation
    • rut : Chlorine Online
    • rut : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X