• Revision as of 14:21, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /skwid/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .squid, squids

    Súng cối bắn tàu ngầm
    Mực ống
    Mồi nhân tạo

    Nội động từ

    Câu bằng mồi mực

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị SQUID

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Any of various ten-armed cephalopods, esp. ofthe genus Loligo, used as bait or food.
    Artificial bait forfish imitating a squid in form.
    V.intr. (squidded,squidding) fish with squid as bait. [17th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • squid : National Weather Service
    • squid : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X