• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Sabbatarian) người theo đạo Cơ-đốc ngày xưa (tin rằng vào ngày xaba, người ta phải đi lễ nhà thờ và khôn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,s&#230;b&#601;'te&#601;ri&#601;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:14, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /,sæbə'teəriən/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Sabbatarian) người theo đạo Cơ-đốc ngày xưa (tin rằng vào ngày xaba, người ta phải đi lễ nhà thờ và không làm việc, không chơi thể thao..)

    Tính từ

    Theo tục nghỉ ngày Xaba
    Sabbatarian beliefs
    (thuộc ngữ) những niềm tin của người theo đạo Cơ đốc nghỉ ngày xaba

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A strict sabbath-keeping Jew.
    A Christianwho favours observing Sunday strictly as the sabbath.
    AChristian who observes Saturday as the sabbath.
    Adj. relatingto or holding the tenets of Sabbatarians.
    Sabbatarianism n.[LL sabbatarius f. L sabbatum: see SABBATH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X