• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (15:24, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'s&#230;b&#601;&#952;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'s&#230;b&#601;&#952;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng Chúa; ngày thứ bảy theo đạo Do thái, ngày chủ nhật theo đạo Cơ đốc giáo) (như) sabbath day=====
    =====Ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng Chúa; ngày thứ bảy theo đạo Do thái, ngày chủ nhật theo đạo Cơ đốc giáo) (như) sabbath day=====
    ::[[to]] [[keep]] [[the]] [[sabbath]]
    ::[[to]] [[keep]] [[the]] [[sabbath]]
    Dòng 16: Dòng 7:
    ::[[to]] [[break]] [[the]] [[sabbath]]
    ::[[to]] [[break]] [[the]] [[sabbath]]
    ::không tuân theo ngày xaba
    ::không tuân theo ngày xaba
    - 
    =====Thời kỳ nghỉ=====
    =====Thời kỳ nghỉ=====
    - 
    =====Cuộc hội họp của các phù thuỷ ma quỷ (như) witches sabbath=====
    =====Cuộc hội họp của các phù thuỷ ma quỷ (như) witches sabbath=====
    - 
    =====Sabbath-day's journey=====
    =====Sabbath-day's journey=====
    - 
    =====Quãng đường (độ hơn một kilômét) người Do thái có thể đi trong ngày xaba=====
    =====Quãng đường (độ hơn một kilômét) người Do thái có thể đi trong ngày xaba=====
    - 
    =====Cuộc đi dễ dàng thoải mái=====
    =====Cuộc đi dễ dàng thoải mái=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full sabbath day) a day of rest and religiousobservance kept by Christians on Sunday, Jews on Saturday, andMuslims on Friday.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A period of rest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full witches'sabbath) a supposed general midnight meeting of witches with theDevil. [OE sabat, L sabbatum, & OF sabbat, f. Gk sabbaton f.Heb. sabbat f. sabat to rest]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sabbath sabbath] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'sæbəθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng Chúa; ngày thứ bảy theo đạo Do thái, ngày chủ nhật theo đạo Cơ đốc giáo) (như) sabbath day
    to keep the sabbath
    tuân theo ngày xaba
    to break the sabbath
    không tuân theo ngày xaba
    Thời kỳ nghỉ
    Cuộc hội họp của các phù thuỷ ma quỷ (như) witches sabbath
    Sabbath-day's journey
    Quãng đường (độ hơn một kilômét) người Do thái có thể đi trong ngày xaba
    Cuộc đi dễ dàng thoải mái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X