• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Guốc, giày đế gỗ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A kind of simple shoe hollowed out from a block of wood.2 a woode...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'s&#230;bou</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:37, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /'sæbou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Guốc, giày đế gỗ

    Oxford

    N.

    A kind of simple shoe hollowed out from a block of wood.2 a wooden-soled shoe.
    Austral. a small snub-nosed yacht.
    Saboted adj. [F, blend of savate shoe + botte boot]

    Tham khảo chung

    • sabot : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X