• Revision as of 05:41, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /,sæbə'tə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phá hoại, kẻ phá hoại

    Oxford

    N.

    A person who commits sabotage. [F]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X